Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
projection
/projection/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phóng ra, sự bắn ra
    • the projection of a torpedo
      việc phóng một ngư lôi
  • (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
  • (điện ảnh) sự chiếu phim
  • sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
    • a projection on the surface of the globe
      chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
  • sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
    • to undertake the projection of a new enterprise
      đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
  • sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
Related search result for "projection"
Comments and discussion on the word "projection"