Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
progression
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tiến lên
    • Mouvement de progression
      vận động tiến lên
    • La progression d'une armée
      sự tiến lên của một đạo quân
  • sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
    • Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
      trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
  • (toán học) cấp số
    • Progression arithmétique
      cấp số cộng
    • Progression géométrique
      cấp số nhân
Related search result for "progression"
Comments and discussion on the word "progression"