Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tiến lên
- Mouvement de progression
vận động tiến lên
- La progression d'une armée
sự tiến lên của một đạo quân
- sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
- Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
- (toán học) cấp số
- Progression arithmétique
cấp số cộng
- Progression géométrique
cấp số nhân