Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
progression
/progression/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
  • sự tiến hành
  • (toán học) cấp số
    • arithmetic progression
      cấp số cộng
    • geometric progression
      cấp số nhân
Related search result for "progression"
Comments and discussion on the word "progression"