French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- bắt nguồn từ
- Mladie qui procède d'une mauvaise hygiène
bệnh bắt nguồn từ thiếu vệ sinh
- làm, hành động, tiến hành
- Procéder avec ordre
tiến hành có thứ tự
- il sera procédé à une enquête
sẽ tiến hành một cuộc điều tra
- faire procéder à une étude géologique
cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất