Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
privilege
/privilege/
Jump to user comments
danh từ
  • đặc quyền, đặc ân
ngoại động từ
  • cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
  • miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Related words
Related search result for "privilege"
Comments and discussion on the word "privilege"