Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prerogative
/pri'rɔgətiv/
Jump to user comments
danh từ
  • đặc quyền
tính từ
  • có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Related words
Related search result for "prerogative"
Comments and discussion on the word "prerogative"