Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
priority
/priority/
Jump to user comments
danh từ
  • quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
    • priority is given to developing heavy industry
      ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
    • a first (top) priority
      điều được xét trước mọi điều khác
Related search result for "priority"
Comments and discussion on the word "priority"