Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
antecedence
/,ænti'si:dəns/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng ở trước
  • quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên
  • (thiên văn học) sự đi ngược
Comments and discussion on the word "antecedence"