Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
prier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cầu
    • Prier Dieu
      cầu chúa
  • cầu xin, xin
    • Prier un bienfaiteur cầu
      xin ân nhân
    • Je vous prie de me pardonner
      xin ông tha lỗi cho tôi
  • mời
    • Prier quelqu'un à diner
      mời ai ăn cơm tối
  • yêu cầu
    • Prier quelqu'un de se taire
      yêu cầu ai im đi
    • je vous prie;je vous en prie
      không dám, xin mời
    • Ne recommencez plus je vous en prie
      đừng có làm lại như vậy nữa nhé
    • Mais je vous en prie, c'est peu de chose
      nhưng xin ông xá cho, có gì đâu
    • ne pas se faire prier
      nhận ngay, vui lòng làm
    • se faire prier
      làm cao; làm khách
nội động từ
  • cầu nguyện
    • Prier pour les morts
      cầu nguyện cho những người đã khuất
Related search result for "prier"
Comments and discussion on the word "prier"