Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
prier
/'praiə/ Cách viết khác : (prier) /'praiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pry)
Related search result for "prier"
Comments and discussion on the word "prier"