Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
prière
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh
Dire sa prière
đọc kinh
lời cầu xin
Céder à la prière de quelqu'un
thuận theo lời cầu xin của ai
lời đề nghị
Prière de ne pas fumer
đề nghị không hút thuốc
Related search result for
"prière"
Words pronounced/spelled similarly to
"prière"
:
paire
pierre
piffre
pire
poire
poivre
poivré
praire
prier
prière
more...
Words contain
"prière"
:
cyprière
prière
Words contain
"prière"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cầu kinh
niệm
cầu nguyện
lâm dâm
xin
xin
miễn
chạy đàn
cầu khẩu
kệ kinh
more...
Comments and discussion on the word
"prière"