Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
preux
Jump to user comments
tính từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm
danh từ giống đực
  • (sử học) dũng sĩ
    • Charlemagne et ses preux
      vua Sác-lơ-ma-nhơ và những dũng sĩ của ông
Related search result for "preux"
Comments and discussion on the word "preux"