Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pierreux
Jump to user comments
tính từ
  • đầy đá
    • Chemin pierreux
      đường đầy đá
  • xem pierre
    • Concrétion pierreuse
      thể kết đá
    • Cellule pierreuse
      (thực vật học) tế bào đá
Related search result for "pierreux"
Comments and discussion on the word "pierreux"