Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
predial
/'pri:diəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
  • gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
danh từ
  • người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
Related search result for "predial"
Comments and discussion on the word "predial"