Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
partial
/'pɑ:ʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • bộ phận; cục bộ
    • a partial success
      thắng lợi cục bộ
  • thiên vị; không công bằng
  • (+ to) mê thích
    • to be partial to sports
      mê thích thể thao
Related search result for "partial"
Comments and discussion on the word "partial"