Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
precise
/pri'sais/
Jump to user comments
tính từ
  • đúng, chính xác
    • at the precise moment
      vào đúng lúc
  • tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
Related words
Related search result for "precise"
Comments and discussion on the word "precise"