Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accurate
/'ækjurit/
Jump to user comments
tính từ
  • đúng đắn, chính xác, xác đáng
    • an accurate watch
      đồng hồ chính xác
    • an accurate remark
      một nhận xét xác đáng
Related words
Related search result for "accurate"
Comments and discussion on the word "accurate"