French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (đã) dự kiến, (đã) tính trước
- Dans les conditions prévues
trong những điều kiện đã dự kiến
- Comme prévu
như đã dự kiến
danh từ giống cái
- điều dự kiến
- Le prvévu et l'imprévu
điều dự kiến và điều bất ngờ