Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imprévu
Jump to user comments
tính từ
  • bất ngờ, không dè
    • Incident imprévu
      việc xảy ra bất ngờ
danh từ giống đực
  • việc bất ngờ, điều bất ngờ, trường hợp bất ngờ
    • En cas d'imprévu
      khi có việc bất ngờ
Related search result for "imprévu"
Comments and discussion on the word "imprévu"