French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sửa soạn, sắp đặt
- Préparer le diner
sửa soạn bữa ăn tối
- Préparer un logement
sắp đặt một chỗ ở
- điều chế
- Préparer un produit chimique
điều chế một hóa chất
- luyện
- Préparer un élève au baccalauréat
luyện một học sinh thi tú tài
- chuẩn bị; bố trí, mưu toan
- Préparer une fête
chuẩn bị một ngày lễ
- prèparer une examen
chuẩn bị một kỳ thi
- préparer un coup d'Etat
mưu toan một cuộc đảo chính
- chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần
- Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
lựa lời nói dần với ai về một tin buồn