Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précipiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quẳng xuống, đẩy xuống
    • Précipiter un ami dans le ruisseau
      đẩy bạn xuống suối
  • (nghĩa bóng) đẩy vào
    • Précipiter quelqu'un dans le malheur
      đẩy ai vào cảnh bất hạnh
  • lật đổ
    • Précipiter une monarchie
      lật đổ một nền quân chủ
  • thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả
    • Précipiter son départ
      hối hả ra đi
    • Précipiter ses pas
      rảo bước
  • (hóa học) làm kết tủa
nội động từ
  • (hóa học) kết tủa
Related search result for "précipiter"
Comments and discussion on the word "précipiter"