French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- quẳng xuống, đẩy xuống
- Précipiter un ami dans le ruisseau
đẩy bạn xuống suối
- (nghĩa bóng) đẩy vào
- Précipiter quelqu'un dans le malheur
đẩy ai vào cảnh bất hạnh
- lật đổ
- Précipiter une monarchie
lật đổ một nền quân chủ
- thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả
- Précipiter son départ
hối hả ra đi
- Précipiter ses pas
rảo bước
nội động từ