French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- nhảy xuống
- Se précipiter par la fenêtre
nhảy từ cửa sổ xuống
- xô vào, xông vào
- Se précipiter contre un obstacle
xô vào một vật chướng ngại
- Se précipiter sur l'ennemi
xông vào quân địch
- dồn dập
- Les battements du coeur se précipitent
tim đập dồn dập