Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poussif
Jump to user comments
tính từ
  • bị bệnh thở dốc (ngựa)
  • thở hổn hển (người)
  • ì ạch (xe)
danh từ giống đực
  • người thở hổn hển
Related search result for "poussif"
Comments and discussion on the word "poussif"