Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passif
Jump to user comments
tính từ
  • thụ động, bị động
    • Défense passive
      sự phòng thủ thụ động
    • Forme passive d'un verbe
      (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ
danh từ giống đực
  • tài sản nợ, tiêu sản
    • Le passif d'une succession
      tài sản nợ trong di sản
  • (ngôn ngữ học) dạng bị động
Related search result for "passif"
Comments and discussion on the word "passif"