Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pourtant
Jump to user comments
phó từ
  • thế mà, thế nhưng, mà
    • Cette histoire est surprenante, elle est pourtant vraie
      chuyện đó rất kỳ dị, thế nhưng có thực
    • Je vous l'ai dit pourtant
      tôi đã nói với anh mà
    • et pourtant
      ấy thế mà, nhưng mà
    • Elle est assez laide et pourtant pleine de charme
      cô ta khá xấu ấy thế mà rất có duyên
Related search result for "pourtant"
Comments and discussion on the word "pourtant"