Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perdant
Jump to user comments
tính từ
  • thua
    • Partie perdante
      bên thua
danh từ giống đực
  • người thua
    • Match nul où il n'y a ni perdant ni gagnant
      cuộc đấu hòa không có kẻ được người thua
  • (hàng hải) triều xuống
Related words
Related search result for "perdant"
Comments and discussion on the word "perdant"