Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pounder
/'paundə/
Jump to user comments
danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)
  • vật cân nặng bao nhiêu pao
    • a twelve pounder
      đại bác bắn đạn nặng 13 pao
  • vật trị giá bao nhiêu bảng Anh
  • người có bao nhiêu bảng Anh
  • giấy bạc bao nhiêu bảng Anh
    • a ten pounder
      tờ mười bảng Anh
danh từ
  • cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã
Related words
Related search result for "pounder"
Comments and discussion on the word "pounder"