Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
postural
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tư thế
    • Sensibilité posturale
      (tâm lý học) tính nhạy cảm tư thế
    • Drainage posturale
      (y học) dẫn lưu tư thế
Related search result for "postural"
Comments and discussion on the word "postural"