Jump to user comments
{{pectoral}}
tính từ
- (thuộc) ngực
- Muscles pectoraux
cơ ngực
- Nageoires pectorales
vây ngực
- bổ phổi, chữa bệnh phổi
- Sirop pectoral
xi rô bổ phổi
danh từ giống đực
- (dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi
- (giải phẫu) cơ ngực
- Grand pectoral
cơ ngực to
- mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế)