Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pectoral
Jump to user comments
{{pectoral}}
tính từ
  • (thuộc) ngực
    • Muscles pectoraux
      cơ ngực
    • Nageoires pectorales
      vây ngực
  • bổ phổi, chữa bệnh phổi
    • Sirop pectoral
      xi rô bổ phổi
danh từ giống đực
  • (dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi
  • (giải phẫu) cơ ngực
    • Grand pectoral
      cơ ngực to
  • mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế)
Related search result for "pectoral"
Comments and discussion on the word "pectoral"