Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pontoon
/pɔn'tu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • lối chơi bài " 21"
  • phà
  • cầu phao ((cũng) pontoon bridge)
danh từ ((cũng) caisson)
  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
ngoại động từ
  • bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
Related search result for "pontoon"
Comments and discussion on the word "pontoon"