Jump to user comments
danh từ
- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)
danh từ ((cũng) caisson)
- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
ngoại động từ
- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao