Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pantheon
/pæn'θi:ən/
Jump to user comments
danh từ
  • đền thờ bách thần
  • các vị thần (của một dân tộc)
    • the Egyptian pantheon
      các vị thần của Ai-cập
  • lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân
Related search result for "pantheon"
Comments and discussion on the word "pantheon"