Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đẻ trứng
  • mùa đẻ trứng
  • lứa trứng
    • Vendre toute la ponte
      bán cả lứa trứng
    • ponte ovulaire
      sự rụng trứng (ở động vật đẻ con)
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc)
  • (thân mật) nhân vật quan trọng, kẻ thần thế
    • Gros ponte de la finance
      kẻ thần thế lớn trong giới tài chính
Related search result for "ponte"
Comments and discussion on the word "ponte"