Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) phía tây
    • Plaine qui s'enfuie vers le ponant
      cánh đồng trải dài ra phía tây
Related search result for "ponant"
Comments and discussion on the word "ponant"