Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pointé
Jump to user comments
tính từ
  • (Note pointée) (âm nhạc) nốt có giá trị gấp rưỡi
    • Zéro pointé
      điểm zero loại trừ (bị điểm này thì bị loại)
Related search result for "pointé"
Comments and discussion on the word "pointé"