Jump to user comments
danh từ
- chính sách (của chính phủ, đảng...)
- foreign policy
chính sách đối ngoại
- cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động
- it is the best policy
đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất
- sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc)
- (Ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)
danh từ
- hợp đồng, khế ước
- insurance policy; policy of insurance (assurance)
hợp đồng bảo hiểm