Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insurance
/in'ʃuərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bảo hiểm
  • tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng
  • hợp đồng bảo hiểm
Related words
Related search result for "insurance"
Comments and discussion on the word "insurance"