Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem pôle
    • Cercle polaire
      vòng cực
    • Climat polaire
      khí hậu địa cực
    • Coordonnées polaires
      tọa độ cực
danh từ giống cái
  • (toán học) đường cực; mặt cực
Related search result for "polaire"
Comments and discussion on the word "polaire"