Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poky
/'pouki/
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)
  • nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)
Related search result for "poky"
Comments and discussion on the word "poky"