Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jerkwater
/'dʤə:k,wɔtə/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng
    • a jerkwater town
      một thành phố nhỏ
Related words
Comments and discussion on the word "jerkwater"