Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poignard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dao găm
    • coup de poignard dans le dos
      sự phản trắc
    • enfoncer à quelqu'un un poignard dans le coeur
      làm cho ai đau khổ xót sa
    • le poignard sur (sous) la gorge
      gươm kề cổ
Related search result for "poignard"
Comments and discussion on the word "poignard"