Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pneu
Jump to user comments
{{pneus}}
danh từ giống đực
  • (viết tắt của pneumatique)
  • lốp, vỏ (xe đạp, xe ô tô...)
  • thư chuyển bằng ống hơi
Related search result for "pneu"
Comments and discussion on the word "pneu"