Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plongée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lặn
    • La plongée d'un sous-marin
      sự lặn của tàu ngầm
  • (điện ảnh) sự quay chúc máy
Related search result for "plongée"
Comments and discussion on the word "plongée"