version="1.0"?>
- plonger; s'immerger
- Tàu ngầm lặn xuống
sous-marin qui plonge
- Cá lặn xuống nước
poisson qui s'immerge das l'eau
- se coucher; disparaître
- Mặt trời lặn ở hướng tây
le soleil se couche à l'ouest
- Mặt trời lặn ở chân trời
le soleil disparaît à l'horizon
- (biol., anat.) récessif
- Tính lặn
caractère récessif
- lúc mặt trời lặn
au coucher du soleil
- mặt trời lặn
soleil couchant