Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plastron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi...)
  • (động vật học) yếm (rùa)
  • (quân sự) toán lính đóng giả quân địch (trong buổi diễn tập)
Related search result for "plastron"
Comments and discussion on the word "plastron"