Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plastronner
Jump to user comments
ngọai động từ
  • đeo tấm ngực
    • Plastronner sa poitrine
      đeo tấm ngực vào
nội động từ
  • ưỡn ngực
  • (nghĩa bóng) xênh xang
Related search result for "plastronner"
  • Words contain "plastronner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vênh vang xênh xang
Comments and discussion on the word "plastronner"