Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plaqué
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc
    • Montre en plaqué
      đồng hồ vỏ bọc vàng
  • sự bọc vàng; sự bọc bạc
  • gỗ dán gỗ quý ngoài mặt
Related search result for "plaqué"
Comments and discussion on the word "plaqué"