Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polaque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18)
Related search result for "polaque"
Comments and discussion on the word "polaque"