Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for plancher in Vietnamese - French dictionary
sàn
nền
quèn quẹt
tấm phản
lộp cộp
sàn nhà
đáy
sạp
bộn bề
trịt
rác
tung toé
ngả ngốn
bụi bặm
bệt
triệt âm
nhem nhép
chết đuối
tiêu âm
kẽ
bừa bộn
ẩm ướt
bợn
ngồi bệt
lênh láng
tôn
sệt
nhỏ