version="1.0"?>
- petit; menu; fin
- Một gói nhỏ
un petit paquet
- Khi tôi còn nhỏ
quand j'étais encore petit
- Số tiền nhỏ
une petite somme
- Cắt thành miếng nhỏ
couper en menus morceaux
- Không phải việc nhỏ
ce n'est pas une petite affaire
- chữ viết nhỏ
écriture fine
- jeune
- về tuổi đời , tôi nhỏ hơn anh ấy
je suis plus jeune que lui
- à voix basse
- Hát nhỏ
chanter à voix basse
- (cũng viết rỏ) instiller
- Nhỏ thuốc đau mắt
instiller un collyre dans l'oeil
- tomber goutte à goutte
- Nước mưa nhỏ xuống sàn
l'eau de pluie tombe goutte à goutte sur le plancher
- nho nhỏ
assez petit; assez menu