Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • petit; menu; fin
    • Một gói nhỏ
      un petit paquet
    • Khi tôi còn nhỏ
      quand j'étais encore petit
    • Số tiền nhỏ
      une petite somme
    • Cắt thành miếng nhỏ
      couper en menus morceaux
    • Thú săn nhỏ
      menu gibier
    • Không phải việc nhỏ
      ce n'est pas une petite affaire
    • chữ viết nhỏ
      écriture fine
  • jeune
    • về tuổi đời , tôi nhỏ hơn anh ấy
      je suis plus jeune que lui
  • à voix basse
    • Hát nhỏ
      chanter à voix basse
  • jeune domestique
  • (cũng viết rỏ) instiller
    • Nhỏ thuốc đau mắt
      instiller un collyre dans l'oeil
  • tomber goutte à goutte
    • Nước mưa nhỏ xuống sàn
      l'eau de pluie tombe goutte à goutte sur le plancher
    • cực nhỏ
      infinitésimal
    • nho nhỏ
      assez petit; assez menu
    • rất nhỏ
      minime; infime
Comments and discussion on the word "nhỏ"