Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plâtrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trát thạch cao
    • Plâtrage d'un mur
      trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia thạch cao (vào hèm rượu)
Related search result for "plâtrage"
Comments and discussion on the word "plâtrage"